Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噁 - ác
Xem Ác ác 噁噁 — Một âm khác là Ố.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
噁 - ố
Tiếng ú ớ không rõ — Một âm là Ác. Xem Ác.


噁噁 - ác ác ||